- Tea-set
- Sinh tố
- Cà phê truyền thống
- Cà phê Ý
- Trà
- Nước ép
- Yogurt shake
- Mojito - Soda
- Trà sữa
- Đá xay
- Bánh
- Món thêm
trà bá tước
Mặc định
65,000
trà lài
Mặc định
65,000
trà hoa
Mặc định
65,000
sinh tố chuối
A | B
48,000 | 52,000
sinh tố theo mùa
A | B
48,000 | 52,000

cà phê dừa
A | B
48,000 | 55,000
sữa tươi
A | B
33,000 | 38,000
cà phê sữa
A | B
25,000 | 33,000
bạc xỉu
A | B
28,000 | 35,000
đen đá (black cafe)
A | B
20,000 | 28,000
sô cô la sữa đá
A | B
35,000 | 40,000
chaplin
A | B
42,000 | 48,000
pha phin
Mặc định
28,000
mocha
A | B
42,000 | 49,000
matcha latte
A | B
42,000 | 48,000
short black (espresso)
A | B
35,000 | 45,000
cappuccino
A | B
40,000 | 48,000
latte
A | B
40,000 | 48,000
americano
A | B
35,000 | 45,000

trà đào cam sả
A | B
39,000 | 45,000
trà dưa lưới
A | B
42,000 | 48,000
trà táo bạc hà
A | B
39,000 | 45,000
trà vải
A | B
39,000 | 45,000
trà cam quế
A | B
39,000 | 45,000
trà lipton
A | B
36,000 | 42,000
trà hoa lục trà
A | B
39,000 | 45,000
hồng trà trân châu
A | B
39,000 | 45,000
trà hồng ngọc ruby
A | B
39,000 | 45,000
trà mật ong gừng
A | B
39,000 | 45,000
trà đào
A | B
39,000 | 45,000

saigon sunrise (cam, thơm, dưa hấu)
A | B
39,000 | 45,000
summer dance (cam, cà rốt)
A | B
39,000 | 45,000
golden recipe (thơm, cam)
A | B
39,000 | 45,000
lime juice (nước chanh)
A | B
36,000 | 42,000
happiness (tự chọn)
A | B
39,000 | 45,000

yaourt dâu
A | B
39,000 | 45,000
yaourt việt quất
A | B
39,000 | 45,000
yaourt đào
A | B
39,000 | 45,000
yaourt đơn giản
A | B
39,000 | 45,000

soda bạc hà
A | B
39,000 | 45,000
soda việt quất
A | B
39,000 | 45,000
virgin mojito
A | B
42,000 | 48,000
soda biển xanh
A | B
39,000 | 45,000
soda dâu
A | B
39,000 | 45,000

trà sữa ô long
A | B
39,000 | 48,000
sữa c
A | B
39,000 | 48,000
trà sữa milk foam
A | B
39,000 | 48,000
trà macchiato
A | B
39,000 | 48,000
trà sữa thái
A | B
39,000 | 48,000
trà sữa hongkong
A | B
39,000 | 48,000

matcha đá xay
A | B
48,000 | 55,000
việt quất đá xay
A | B
48,000 | 55,000
cookies đá xay
A | B
48,000 | 55,000
cà phê đá xay
A | B
48,000 | 55,000
sô cô la đá xay
A | B
48,000 | 55,000
sinh tố trái cây
A | B
48,000 | 55,000
dâu đá xay
A | B
48,000 | 55,000
chanh tuyết
A | B
48,000 | 55,000
trà sữa đá xay
A | B
48,000 | 55,000
hạt hoa hướng dương
C
19,000
mì ly
C
19,000
cơm cháy chà bông
Mặc định
35,000
xúc xích
Mặc định
6,000
trứng gà
O
7,000
bánh ngọt (cake)
Mặc định
35,000
nước suối chai 500ml
Mặc định
15,000
milk foam
C
15,000
whipping cream
C
10,000
trân châu trắng
C
10,000
cốc cof
C
189,000
túi vải cof
C
35,000
trái cây topping (3 miếng)
Mặc định
15,000
thạch jelly
Mặc định
10,000
coffee blend 1kg
Mặc định
250,000